Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

toang hoang

Academic
Friendly

Từ "toang hoang" trong tiếng Việt có nghĩabị hủy hoại, tàn phá, hoặc trong trạng thái hỗn độn, không còn nguyên vẹn. Từ này thường được dùng để diễn tả một tình trạng khủng hoảng, mất mát lớn hay sự hỗn loạn sau một sự việc nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau cơn bão, làng quê trở nên toang hoang, không còn nhà nào nguyên vẹn."
    • "Sau khi xảy ra vụ cháy, khu vực ấy đã trở nên toang hoang."
  2. Câu nâng cao:

    • "Những cuộc chiến tranh thường để lại những vùng đất toang hoang, không chỉ về mặt vật chất còn về tinh thần con người."
    • "Đại dịch đã làm cho nền kinh tế của nhiều quốc gia trở nên toang hoang, khiến hàng triệu người mất việc."
Các biến thể của từ:
  • Tan hoang: Đây một từ có nghĩa tương tự, cũng diễn tả tình trạng hủy hoại, nhưng thường được dùng nhiều hơn trong văn viết hay khi nói về những mất mát lớn lao.
    • dụ: "Sau trận , cả thành phố bị tan hoang, nhiều người phải rời bỏ nhà cửa."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hỗn loạn: Diễn tả sự không trật tự, lộn xộn, thường dùng trong bối cảnh xã hội hay tình huống khẩn cấp.
  • Tàn phá: Nhấn mạnh hơn về sự hủy hoại, thường dùng khi nói về thiên tai hoặc chiến tranh.
Lưu ý:
  • "Toang hoang" thường mang nghĩa tiêu cực thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hậu quả của các sự kiện xấu.
  • Cách sử dụng từ này có thể linh hoạt hơn trong văn nói, trong khi trong văn viết thì nên dùng từ "tan hoang" để thể hiện sự trang trọng hoặc nghiêm túc hơn.
  1. Nh. Tan hoang.

Comments and discussion on the word "toang hoang"